• đầu_banner_01

Ống lót lục giác Kích thước đầy đủ Sản phẩm

Mô tả ngắn:

Ống lót gang là một hình lục giácđau khổphụ kiện đường ống với cả kết nối ren nam và nữ.Nó cung cấp một mặt tiếp xúc giữa hai phầnvà dùng để nối hai ống có kích thước khác nhau.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Thuộc tính sản phẩm

asd

Mục

Kích thước (inch)

kích thước

trường hợp số lượng

Trương hợp đặc biệt

Cân nặng

Con số

A B C

Bậc thầy

Bên trong

Bậc thầy

Bên trong

(Gram)

XE BUÝT0201 1/4 X 1/8 13.2 3,8 16.3

1440

120

1440

120

10

XE BUÝT0301 3/8 X 1/8 12.2 4.1 21,6

900

75

900

75

22.1

XE BUÝT0302 3/8 X 1/4 12.2 4.1 21.4

900

75

900

75

17

XE BUÝT0501 1/2 X 1/8 16.4 4.8 26.2

600

100

600

150

38.3

XE BUÝT0502 1/2 X 1/4 14.2 4.8 26.2

600

100

600

150

35,5

XE BUÝT0503 1/2 X 3/8 14.2 4.8 26.2

600

100

600

150

31,5

XE BUÝT0701 3/4 X 1/8 16,0 5.6 29.2

400

50

300

75

65

XE BUÝT0702 3/4 X 1/4 16,0 5.6 29.2

400

50

300

75

57.1

XE BUÝT0703 3/4 X 3/8 16,0 5.6 29.2

400

50

300

75

56,7

XE BUÝT0705 3/4 X 1/2 18,0 5.6 29.2

400

50

300

75

45,5

XE BUÝT1001 1 X 1/8 19.1 9,6 28,5

280

70

200

50

97

XE BUÝT1002 1 X 1/4 19.1 9,6 28,5

280

70

200

50

98,3

XE BUÝT1003 1 X 3/8 19.1 9,6 28,5

280

70

200

50

85

XE BUÝT1005 1 X 1/2 21,6 6.4 36.1

280

70

200

50

95

XE BUÝT1007 1 X 3/4 21,6 6.4 36.1

280

70

200

50

75,6

XE BUÝT1201 1-1/4 X 1/8 22,8 8.6 28,5

180

30

120

30

150

XE BUÝT1202 1-1/4 X 1/4 22,8 8.6 28,5

180

30

120

30

134.3

XE BUÝT1203 1-1/4 X 3/8 22,8 8.6 28,5

180

30

120

30

129,5

XE BUÝT1205 1-1/4 X 1/2 22,8 8.6 31,5

180

30

120

30

133

XE BUÝT1207 1-1/4 X 3/4 20.3 7.1 44,7

180

30

120

30

155

XE BUÝT1210 1-1/4X1 20.3 7.1 44,7

180

30

120

30

130

XE BUÝT1501 1-1/2 X 1/8 23,6 9.4 28,5

120

20

75

25

214

XE BUÝT1502 1-1/2 X 1/4 23,6 9.4 28,5

150

25

75

25

183.2

XE BUÝT1503 1-1/2 X 3/8 23,6 9.4 28,5

150

25

75

25

175,9

XE BUÝT1505 1-1/2 X 1/2 23,6 9.4 34,0

150

25

75

25

170

XE BUÝT1507 1-1/2 X 3/4 23,6 9.4 36,5

150

25

75

25

180

XE BUÝT1510 1-1/2 X 1 23.3 7,9 50,8

120

30

75

25

206

XE BUÝT1512 1-1/2 X 1-1/4 23.3 7,9 50,8

150

25

75

25

144

XE BUÝT2002 2 X 1/4 21.8 10.6 28,5

100

20

60

20

262

XE BUÝT2003 2 X 3/8 22,4 10,0 28,5

100

20

60

20

256.7

XE BUÝT2005 2 X 1/2 24,9 10.4 34,0

100

20

60

20

226,7

XE BUÝT2007 2 X 3/4 24,9 10.4 41,4

80

20

60

20

286

XE BUÝT2010 2 X 1 24,9 10.4 45,0

80

20

60

20

300

XE BUÝT2012 2 X 1-1/4 27,0 11,0 63,0

80

20

60

20

335

XE BUÝT2015 2 X 1-1/2 27,0 11,0 63,0

80

20

60

20

266.7

XE BUÝT2502 2-1/2 X 1/4 27.2 11.2 34,0

60

20

30

15

440

XE BUÝT2505 2-1/2 X 1/2 27.2 11.2 34,0

60

15

30

15

430

XE BUÝT2507 2-1/2 X 3/4 27.2 11.2 41,4

60

15

30

15

421.7

XE BUÝT2510 2-1/2 X 1 27.2 11.2 49,5

60

15

30

15

434.2

XE BUÝT2512 2-1/2 X 1-1/4 27.2 11.2 60,7

60

15

30

15

460

XE BUÝT2515 2-1/2 X 1-1/2 27.2 11.2 75,7

50

25

30

15

511.7

XE BUÝT2520 2-1/2 X 2 29.7 9.4 75,7

60

15

30

15

440

XE BUÝT3005 3 x 1/2 28.7 12.2 34,0

24

12

12

6

608

XE BUÝT3007 3 x 3/4 28.7 12.2 41,4

24

12

12

6

635

XE BUÝT3010 3 X 1 28.7 12.2 49,5

40

10

24

12

653.3

XE BUÝT3012 3 X 1-1/4 28.7 12.2 60,7

40

10

24

12

640

XE BUÝT3015 3 X 1-1/2 28.7 12.2 68.1

36

12

24

12

730

XE BUÝT3020 3 X 2 28.7 12.2 98,0

28

7

24

12

983.3

XE BUÝT3025 3 X 2-1/2 28.7 12.2 98,0

32

8

24

12

746

XE BUÝT3510 3 X 1 28.7 12.2 49,5

32

8

16

8

665

XE BUÝT3515 3-1/2 X 1-1/2 30,0 13.2 70,0

32

8

16

8

783

XE BUÝT3520 3-1/2 X 2 33,0 13.2 83.3

32

8

16

8

830

XE BUÝT3525 3-1/2 X 2-1/2 33,0 13.2 100,0

32

8

16

8

1133

XE BUÝT3530 3-1/2 X 3 30,0 10.9 117.3

32

8

16

8

904,5

XE BUÝT4007 4 x 3/4 38,0 13,0 121.0

15

5

10

5

1465

XE BUÝT4010 4 X 1 31,0 15.2 62,0

15

5

10

5

1720

XE BUÝT4012 4 X 1-1/4 31,0 15.2 *

10

5

6

3

1135

XE BUÝT4015 4 X 1-1/2 31,0 15.2 68.1

20

5

10

5

1118.3

XE BUÝT4020 4 X 2 36,0 15.2 83.3

18

9

10

5

1404.5

XE BUÝT4025 4 X 2-1/2 31,0 15.2 98.1

16

4

10

5

1518.9

XE BUÝT4030 4 X 3 37,0 14,0 126.0

16

4

10

5

1604

XE BUÝT4035 4 X 3-1/2 * * *

16

4

10

5

1190

XE BUÝT5040 5 X 4 41,7 15,5 146,8

8

2

4

2

2167.6

XE BUÝT6020 6 X 2 35,6 19.1 83.3

8

4

4

2

2721

XE BUÝT6025 6 X 2-1/2 35,6 19.1 98,0

6

3

4

2

3877

XE BUÝT6030 6 X 3 35,6 19.1 117,4

8

4

4

2

3206,5

XE BUÝT6040 6 X 4 40,0 19.1 147.1

8

4

4

2

3221,5

XE BUÝT6050 6 X 5 35,6 19.1 179.1

8

4

4

2

3266.7

XE BUÝT8060 8 X 6 * * 228,6

1

1

1

1

6755

Xuất xứ: Hà Bắc, Trung Quốc
Tên thương hiệu: P
Chất liệu: ASTM A 197
Kích thước: ANSI B 16.3, bs 21
Chủ đề: NPT&BSP
Kích thước:1/8"-6"
Lớp:150 PSI
Bề mặt:đen,mạ kẽm nhúng nóng;điện
Giấy chứng nhận: UL, FM, ISO9000

BAO BÌ

(1) thùng carton và pallet

(2) hộp bên trong---àmaster box-àpallet


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi

    Những sảm phẩm tương tự

    • Áo thun bình đẳng được chứng nhận UL và FM

      Áo thun bình đẳng được chứng nhận UL và FM

      Mô tả ngắn gọn Tee giữ hai thành phần đường ống khác nhau với nhau để điều hướng dòng khí và chất lỏng.Tees thường được sử dụng trong các hệ thống ống nước và sưởi ấm dân dụng, thương mại và công nghiệp để phân nhánh dòng chảy chính của chất lỏng hoặc khí đốt.Mục Kích thước (inch) Kích thước Trường hợp Số lượng Trường hợp đặc biệt Trọng lượng Số A Master Inner Master Inner (Gram) TEE01 1/8 17,5 600 120 480 120 ...

    • Ổ cắm màu đen hoặc mạ kẽm KHỚP NỐI NPT

      Ổ cắm màu đen hoặc mạ kẽm KHỚP NỐI NPT

      Mô tả ngắn gọn Mục Kích thước (inch) Kích thước Trường hợp Số lượng Trường hợp đặc biệt Trọng lượng Số ABC Master Inner Master Inner (Gram) CPL01 1/8 24.4 840 70 840 70 24.8 CPL02 1/4 26.9 480 40 480 40 39.4 CPL03 3/8 29.5 400 50 480 40 62.1 CPL05 1/2 34.0 300 50 240 60 80 CPL07 3/4 38.6 200...

    • Nhánh Y bên hoặc Tee hình chữ Y

      Nhánh Y bên hoặc Tee hình chữ Y

      Nơi xuất xứ: Hà Bắc, Trung Quốc Thương hiệu: P Chất liệu: ASTM A 197 Kích thước: ANSI B 16.3, bs 21 Chủ đề: NPT & BSP Kích thước: 1/8″-6″ Lớp: 150 PSI Bề mặt: đen,mạ kẽm nhúng nóng; Chứng chỉ điện: UL, FM, ISO9000 Kích thước: Kích thước vật phẩm (inch) Kích thước Trường hợp Số lượng Trường hợp đặc biệt Số trọng lượng A B C D Master Inner Master Inner (Gram) LYB05 1/2 58,9 43,4 160 80 80 40 170 LYB07 3/4 70,4...

    • Khuỷu tay giảm 90 độ Chứng nhận UL

      Khuỷu tay giảm 90 độ Chứng nhận UL

      Mô tả ngắn gọn Khuỷu tay giảm 90 ° bằng gang dẻo được sử dụng để nối hai đường ống có kích thước khác nhau bằng kết nối ren, do đó, để làm cho đường ống quay 90 độ để thay đổi hướng dòng chất lỏng.Khuỷu tay giảm thường được sử dụng trong các hệ thống ống nước và sưởi ấm dân dụng, thương mại và công nghiệp.Mục Kích thước (inch) Kích thước Trường hợp Số lượng Trường hợp đặc biệt Trọng lượng Số ...

    • NPT Lắp ống sắt dễ uốn Giảm Tee

      NPT Lắp ống sắt dễ uốn Giảm Tee

      Mô tả ngắn gọn Giảm tee còn được gọi là tee nối ống hoặc khớp nối tee, khớp nối tee, v.v. Tee là một loại phụ kiện đường ống, chủ yếu được sử dụng để thay đổi hướng của chất lỏng, và được sử dụng ở đường ống chính và đường ống nhánh.Mục Kích thước (inch) Kích thước Trường hợp Số lượng Trường hợp đặc biệt Trọng lượng Số ABC Master Inner Master Inner (Gram) RT20201 1/4 X 1/4 X 1/8 1...

    • Núm vú 150 Lớp NPT Đen hoặc Mạ kẽm

      Núm vú 150 Lớp NPT Đen hoặc Mạ kẽm

      Mô tả ngắn gọn Mục Kích thước (inch) Kích thước Trường hợp Số lượng Trường hợp đặc biệt Trọng lượng Số ABC Master Inner Master Inner (Gram) NIP02 1/4 34.0 17.0 12.0 320 80 320 80 26 NIP03 3/8 36.0 21.0 13.0 320 80 320 80 52 NIP05 1/2 45.0 27.0 18.5 320 80 320 80 69.6 NIP07 3/4 48.0 32.0 19.5 320 80 160 80 95.3 NIP10 1 53.0 38.0 21.5 160...